tu huýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tu huýt+ noun
- whistle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu huýt"
- Những từ có chứa "tu huýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
whistle hoot hiss catcall whistler bird wolf-call cygnus columbianus cygnus columbianus columbianus quail-pipe more...
Lượt xem: 435